CONTENT
VIETNAM (South) |
FOR EARLIER ISSUES SEE FRENCH INDOCHINA
CONTENT
NGÂN-HÀNG QUÔC-GIA VIỆT-NAM (National Bank of Vietnam) Dồng System ND (1955-1956) First Issue |
||||
1 Đồng |
5 Đồng |
10 Đồng |
20 Đồng |
1.000 Đồng |
ND (1962) Issue |
||||
10 Đồng |
20 Đồng |
500 Đồng |
|
|
50 Đồng |
100 Đồng |
200 Đồng |
500 Đồng |
|
1 Đồng |
2 Đồng |
5 Đồng |
200 Đồng |
|
1 Đồng |
20 Đồng |
50 Đồng |
100 Đồng |
100 Đồng |
200 Đồng |
500 Đồng |
500 Đồng |
|
|
20 Đồng |
50 Đồng |
100 Đồng |
200 Đồng |
500 Đồng |
1.000 Đồng |
|
|
|
|
50 Đồng |
100 Đồng |
200 Đồng |
500 Đồng |
1.000 Đồng |
1.000 Đồng |
5.000 Đồng |
10.000 Đồng |
|
|
MERGING WITH NORTH VIETNAM NGÂN-HÀNG VIỆT-NAM (Bank of Vietnam) 1966 (1975) Transitional Issue |
||||
10 Xu |
20 Xu |
50 Xu |
1 Đồng |
2 Đồng |
5 Đồng |
10 Đồng |
50 Đồng |
|
|
REGIONAL ÙY BAN TRUNG U'O'NG (National Liberation Front / Central Committee of the National Front for the Liberation of South Vietnam) ND (1963) Not issued |
||||
10 Xu |
20 Xu |
50 Xu |
1 Đồng |
2 Đồng |
5 Đồng |
10 Đồng |
50 Đồng |
|
|
FOR ISSUES AFTER 1975 SEE VIETNAM
BACK TO ASIA | BACK TO INDEX |